Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

причудливый

  1. (затейливый) cầu kỳ, kỳ quặc, kỳ cục, phiền toái, lố lăng.
  2. (thông tục) (капризный) đỏng đảnh, nũng nịu, trái tính trái nết, dở hơi.

Tham khảo

sửa