причина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của причина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričína |
khoa học | pričina |
Anh | prichina |
Đức | pritschina |
Việt | pritrina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпричина gc
- Nguyên nhân, nguyên do, nguyên cố, nguyên cớ, duyên cố, duyên cớ.
- причина и следствие — nguyên nhân và hậu quả, nhân quả
- причина пожара — nguyên nhân vụ cháy, nguyên cớ xảy ra hỏa hoạn
- (основание) lý do, lý, cớ.
- без всякой причины — không có lý do gì hết, vô cớ
- не без причины — không phải là vô cớ, chẳng phải không có lý do
- нет причины отказываться — không có lý [do] để từ chối
- неуважительная причина — lý do không chính đáng
- по причине — vì, do, tại, do nguyên nhân
- по той — [простой] причине, что... — chỉ vì..., chỉ do..., chỉ tại..., chỉ vì lý do [giản đơn] là...
Tham khảo
sửa- "причина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)