причал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của причал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričál |
khoa học | pričal |
Anh | prichal |
Đức | pritschal |
Việt | pritral |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпричал gđ
- (действие) [sự] cặp bến, cập bến, ghé bến.
- (место) bến, bến tàu, bến đò.
- (канат) [sợi] dây buộc vào bến, chão cặp bến.
Tham khảo
sửa- "причал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)