приход
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihód |
khoa học | prixod |
Anh | prikhod |
Đức | prichod |
Việt | prikhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприход gđ
- (действие) [sự] đến nơi, tới nơi.
- приходк власти — [sự] lên cầm quyền, lên nắm chính quyền
- приход поезда — tàu đến nơi
- приход весны — mùa xuân đã đến, xuân về (поэт.)
- (доход, поступление) [tiền, khoản] thu, doanh thu
- (графа бухгалтерской книги) thu.
- приход и расход — thu và chi, tiền thu và tiền chi
- (церк.) Xứ đạo, xứ, giáo khu.
Tham khảo
sửa- "приход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)