прихлопывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прихлопывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihlópyvat' |
khoa học | prixlopyvat' |
Anh | prikhlopyvat |
Đức | prichlopywat |
Việt | prikhlopyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприхлопывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прихлопнуть))
- ( по Д) (ударять ладонью) vỗ.
- (В) (закрывать со стуком) đóng ập, đóng ầm, đóng mạnh, sập.
- прихлопнуть дверь — đóng ập của lại, sập cửa
- (В) (thông tục) (прищемлять) làm chẹt, làm kẹt, kẹp.
- прихлопнуть палец — làm chẹt (làm kẹt, kẹp) ngón tay
- тк. несов. — (сопровождать что-л. хлопками) — võ tay đánh nhịp, vỗ nhịp
Tham khảo
sửa- "прихлопывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)