Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

прихварывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прихворнуть) ‚разг.

  1. Ốm vặt, ốm lắt nhắt, hơi ốm, khó ở, ươn mình.

Tham khảo sửa