Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

притязать Thể chưa hoàn thành (( на В))

  1. Yêu sách, đòi hỏi; (провлять стремление к достижению чего-л. ) có kỳ vọng, có hoài bão, có khát vọng, có tham vọng.

Tham khảo

sửa