притязать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của притязать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritjazát' |
khoa học | pritjazat' |
Anh | prityazat |
Đức | pritjasat |
Việt | pritiadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпритязать Thể chưa hoàn thành (( на В))
- Yêu sách, đòi hỏi; (провлять стремление к достижению чего-л. ) có kỳ vọng, có hoài bão, có khát vọng, có tham vọng.
Tham khảo
sửa- "притязать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)