притаскивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của притаскивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritáskivat' |
khoa học | pritaskivat' |
Anh | pritaskivat |
Đức | pritaskiwat |
Việt | pritaxkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпритаскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: притащить) ‚(В)
- Kéo... đến, lôi... tới; (приносить) ì ạch mang... tới, ì ạch xách... đến.
- (thông tục)(привобить с собой) — đem theo, kéo theo, mời. . . đến
- (насильно) lôi. . . đến, bắt. . . đến
Tham khảo
sửa- "притаскивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)