присуждать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của присуждать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisuždát' |
khoa học | prisuždat' |
Anh | prisuzhdat |
Đức | prisuschdat |
Việt | prixugiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприсуждать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: присудить)
- (В к Д) (приговаривать) xử, phạt, xử phạt, kết án
- (В Д) (thông tục) (что-л. по решению суда) xử cho ai được...
- присудить кого-л. к заключению — xử (xử phạt) tù ai, xử phạt ai ngồi tù
- (В Д) (награду, степень и т. п. ) [quyết định] tặng, [quyết định] thưởng, [quyết định] phong.
- присуждать кому-л. премию — [quyết định] tặng ai giải thưởng, [quyêt định] tăng giải thưởng cho ai
Tham khảo
sửa- "присуждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)