пристраститься

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

пристраститься Hoàn thành (( к Д))

  1. Ham thích, ham mê, ưa thích, say mê; (к чему-л. дурному) đam, đam , nghiện, nghiện ngập.

Tham khảo sửa