приспосоление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приспосоление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisposolénije |
khoa học | prisposolenie |
Anh | prisposoleniye |
Đức | prisposolenije |
Việt | prixpoxoleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприспосоление gt
- (действие) [sự] thích nghi, thích ứng
- (к климату тж. ) [sự] phục thủy thổ
- (применение) [sự] ứng dụng, sử dụng.
- (прибор, механизм) dụng cụ, thiết bị, máy.
Tham khảo
sửa- "приспосоление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)