приодрять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приодрять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priodrját' |
khoa học | priodrjat' |
Anh | priodryat |
Đức | priodrjat |
Việt | priođriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприодрять Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "приодрять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)