Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

приодрять Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm. . . phấn chấn, làm. . . phấn khởi, khích lệ, nâng đỡ tinh thần.

Tham khảo

sửa