приободряться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приободряться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priobodrját'sja |
khoa học | priobodrjat'sja |
Anh | priobodryatsya |
Đức | priobodrjatsja |
Việt | priobođriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
приободряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приободриться)
Tham khảo sửa
- "приободряться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)