прилив
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прилив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prilív |
khoa học | priliv |
Anh | priliv |
Đức | priliw |
Việt | priliv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприлив gđ
- (морской) nước cường, nước lên [nước] triều lên.
- прилив и отлив — nước cường và nước rặc, triều lên và triều xuống, thủy triều
- (приток) [sự] ứ đọng, ứ tụ
- (крови) [chúeng] sung huyết, ứ máu, cương máu.
- перен. — (нарастание, усиление чего-л.) — cao trào, [sự] tăng lên mạnh
- прилив революционного движения — cao trào cách mạng
- прилив радости — nỗi hân hoan dào dạt
- гнева — cơn giận xung thiên
Tham khảo
sửa- "прилив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)