прикрепляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прикрепляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikreplját'sja |
khoa học | prikrepljat'sja |
Anh | prikreplyatsya |
Đức | prikrepljatsja |
Việt | pricrepliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприкрепляться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прикрепиться))
- (Được, bị) Đóng lại, găm vào, đính lại, ghim lại, gài vào, cài lại.
- (регистрироваться) [được] ghi tên, ghi tên vào.
- прикрепляться к поликлинике — ghi tên vào phòng khám bệnh đa khoa
Tham khảo
sửa- "прикрепляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)