придумывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của придумывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridúmyvat' |
khoa học | pridumyvat' |
Anh | pridumyvat |
Đức | pridumywat |
Việt | priđumyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпридумывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: придумать)
- (В, + инф. ) (изодретать) nghĩ, tìm, sáng chế; сов. nghĩ ra, tìm ra, chế ra; (догадываться) đoán ra.
- придумать приспосодление к машине — chế ra, nghĩ ra dụng cụ lắp vào máy
- это лучшее, что я мог придумать — tôi không thể nghĩ ra được điều gì tốt hơn cách đó
- это ты неплохо придумать отговорку — đặt điều (bịa cớ) thoái thác
Tham khảo
sửa- "придумывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)