приглядываться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

приглядываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приглядеться) ‚(к Д) (thông tục)

  1. (внимательно всматриваться) chăm chú nhìn
  2. (изучать) quan sát, theo dõi.
  3. (привыкать) quen với
  4. (становиться привычным) trở nên quen thuộc, hóa nhàm, trở nên nhàm.

Tham khảo sửa