приглядываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приглядываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigljádyvat'sja |
khoa học | prigljadyvat'sja |
Anh | priglyadyvatsya |
Đức | prigljadywatsja |
Việt | prigliađyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприглядываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приглядеться) ‚(к Д) (thông tục)
- (внимательно всматриваться) chăm chú nhìn
- (изучать) quan sát, theo dõi.
- (привыкать) quen với
- (становиться привычным) trở nên quen thuộc, hóa nhàm, trở nên nhàm.
Tham khảo
sửa- "приглядываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)