Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

привязчивый (thông tục)

  1. (любящий) dễ quyến luyến, dễ gắn bó, chung thủy, chung tình, trung thành.
  2. (придирчивый) hay bắt bẻ, hay bẻ họe
  3. (надоедливый) hay quấy rầy.

Tham khảo

sửa