Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

приваливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: привалить)

  1. (В к Д) (придвигать вплотную) đẩy... vào sát, ... vào sát; (thông tục) (прислонять) dựa vào, tựa vào.
    мор. — (причаливать) ghé bến, cặp bến, cập bến, ghé, cặp, cập
  2. .
    какое счастье ему привалило! — nó được may mắn biết bao!

Tham khảo sửa