приваливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приваливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priválivat' |
khoa học | privalivat' |
Anh | privalivat |
Đức | priwaliwat |
Việt | privalivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприваливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: привалить)
- (В к Д) (придвигать вплотную) đẩy... vào sát, xô... vào sát; (thông tục) (прислонять) dựa vào, tựa vào.
- мор. — (причаливать) ghé bến, cặp bến, cập bến, ghé, cặp, cập
- .
- какое счастье ему привалило! — nó được may mắn biết bao!
Tham khảo
sửa- "приваливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)