приблизительно

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

приблизительно

  1. (Một cách) Áng chừng, ước chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ.
    подсчитать что-л. — tính ánh chừng (ước tính, tính phỏng chừng) cái gì
  2. (в сочетании со словами, обознающими количество, счёт, меру) chừng, khoảng, độ, chừng độ, khoảng chừng, vào khoảng, trên dưới.
    приблизительно — 200 рублей — chừng (khoảng, khoảng chừng) 200 rúp
    приблизительно в мае — vào khoảng (vào độ) tháng năm

Tham khảo

sửa