приблизительно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приблизительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priblizítel'no |
khoa học | priblizitel'no |
Anh | priblizitelno |
Đức | priblisitelno |
Việt | pribliditelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaприблизительно
- (Một cách) Áng chừng, ước chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ.
- подсчитать что-л. — tính ánh chừng (ước tính, tính phỏng chừng) cái gì
- (в сочетании со словами, обознающими количество, счёт, меру) chừng, khoảng, độ, chừng độ, khoảng chừng, vào khoảng, trên dưới.
- приблизительно — 200 рублей — chừng (khoảng, khoảng chừng) 200 rúp
- приблизительно в мае — vào khoảng (vào độ) tháng năm
Tham khảo
sửa- "приблизительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)