приближение
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từSửa đổi
приближение gt
- (Sự) Đến gần, tới gần.
- приближение весны — mùa xuân tới gần
- (мат.) [sự, phép] lấy xấp xỉ, tính xấp xỉ, tính gần đúng.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)