приближать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приближать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | približát' |
khoa học | približat' |
Anh | priblizhat |
Đức | priblischat |
Việt | pribligiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприближать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приблизить) ‚(В к Д)
- Để... gần lại, làm... gần lại, xích... gần lại, đẩy... gần lại; перен. làm cho... gần gụi, làm cho... gần gũi.
- приблизить промышленные предприятия к источникам сырья — làm cho (xây dựng) những xí nghiệp công nghiệp gần các nguồn nhiên liệu
- приблизить литературу к жизни — làm cho văn học đi sát (gần gụi, gần gũi, liên hệ với) cuộc sống
Tham khảo
sửa- "приближать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)