претворяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của претворяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pretvorját'sja |
khoa học | pretvorjat'sja |
Anh | pretvoryatsya |
Đức | pretworjatsja |
Việt | pretvoriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпретворяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: претвориться)
- ( в В) (перевоплощаться) biến thành, hóa thành, trở thành.
- (осуществляться на деле) được thực hiện, được thi hành.
- его мечты претворятьсяились в жизнь — những ước mơ của ông ấy đã được thực hiện
Tham khảo
sửa- "претворяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)