препятствовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

препятствовать Thể chưa hoàn thành ((Д))

  1. Cản trở, ngăn trở, ngăn cản; (ставить препятствия) gây trở ngại, làm chướng ngại, phá ngang; (запрещать) ngăn cấm, cấm chỉ.

Tham khảo sửa