прелесть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прелесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prelést' |
khoa học | prelest' |
Anh | prelest |
Đức | prelest |
Việt | prelext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрелесть gc
- (Sự, vẻ) Xinh, đẹp, xinh đẹp, duyên dáng, mỹ miều, tuyệt mỹ, tuyệt sắc, đáng yêu, khả ái.
- в знач. сказ.:
- это просто прелест! — thật là tuyệt đẹp!, đẹp thật!, tuyệt thật!
- какая прелест! — xinh đẹp thay!, đẹp biết bao!, xinh làm sao!
Tham khảo
sửa- "прелесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)