Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

преклоняться Thể chưa hoàn thành

  1. ( перед. Т) bái phục, khâm phục, sùng kính, sùng phục, ngưỡng mộ, sùng bái.

Tham khảo

sửa