предупредительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предупредительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predupredítel'nyj |
khoa học | predupreditel'nyj |
Anh | predupreditelny |
Đức | predupreditelny |
Việt | pređupređitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпредупредительный
- (предохраняющий) [để] phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, phòng xa.
- предупредительные меры — [những] biện pháp phòng ngừa, phương sách đề phòng
- (о человеке) ân cần, chu đáo, niềm nở, dễ mến.
- он всегда так предупредителен — anh ấy bao giwò cũng niềm nở (ân cần, dễ mến) cả
Tham khảo
sửa- "предупредительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)