представительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

представительный

  1. (Có tính chất) Đại diện, đại biểu; (выборный) dân cử.
    представительные учреждения — các cơ quan dân cử (đại diện)
  2. (солидный) đường hoàng, đường vệ, đoan chỉnh, oai vệ.
    представительная внешность — vẻ ngoài oai vệ (đường vệ, đoan chỉnh)

Tham khảo

sửa