предпринимательский

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

предпринимательский

  1. (Thuộc về) Nhà kinh doanh, chủ xi nghiệp; (совйственный предпринимателю) [có tính chất] doanh lợi, kinh doanh.

Tham khảo sửa