Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
doanh lợi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zwajŋ
˧˧
lə̰ːʔj
˨˩
jwan
˧˥
lə̰ːj
˨˨
jwan
˧˧
ləːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟwaŋ
˧˥
ləːj
˨˨
ɟwaŋ
˧˥
lə̰ːj
˨˨
ɟwaŋ
˧˥˧
lə̰ːj
˨˨
Danh từ
sửa
doanh lợi
Kết quả
hoạt động
sản xuất
kinh doanh
, là
chỉ tiêu
phản ánh
hiệu quả
sản xuất
kinh doanh
.
Tham khảo
sửa
"
doanh lợi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)