предпослений
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của предпослений
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predposlénij |
khoa học | predposlenij |
Anh | predposleni |
Đức | predposleni |
Việt | pređpoxleni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
предпослений
- Áp chót, giáp cùng, áp rốt, áp hậu, gần chót, gần cuối.
- предпослений номер газеты — số báo gần chót (gần cuối)
Tham khảo sửa
- "предпослений", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)