Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

предпослений

  1. Áp chót, giáp cùng, áp rốt, áp hậu, gần chót, gần cuối.
    предпослений номер газеты — số báo gần chót (gần cuối)

Tham khảo sửa