Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

предвестник

  1. (о чём-л. ) triệu chứng, tiên triệu, dấu hiệu, điều báo trước, triệu, điềm
  2. (о ком-л. ) người báo trước, người tiên khu.
    предвестник бури — triệu chứng bão tố, điềm [báo] bão
    предвестник весны — dấu hiệu mùa xuân

Tham khảo

sửa