предвестник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предвестник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predvéstnik |
khoa học | predvestnik |
Anh | predvestnik |
Đức | predwestnik |
Việt | pređvextnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпредвестник gđ
- (о чём-л. ) triệu chứng, tiên triệu, dấu hiệu, điều báo trước, triệu, điềm
- (о ком-л. ) người báo trước, người tiên khu.
- предвестник бури — triệu chứng bão tố, điềm [báo] bão
- предвестник весны — dấu hiệu mùa xuân
Tham khảo
sửa- "предвестник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)