преграда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của преграда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pregráda |
khoa học | pregrada |
Anh | pregrada |
Đức | pregrada |
Việt | pregrađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпреграда gc
- Vật chắn ngang, vật chướng ngại, chướng ngại vật; перен. тж. [sự] trở ngại, cản trở, chướng ngại.
Tham khảo
sửa- "преграда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)