Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

правдивость gc

  1. (Tính, sự) Chân thật, thành thực, thành thật, ngay thật; có thật, đúng sự thật (ср. правдивый ).

Tham khảo

sửa