Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

почему

  1. (вопр.) Vì sao... ?, tại sao... ?, cớ sao, cớ chi... ?, cớ gì... ?, sao... ?, (отчего) do đâu... ?.
  2. (относ.) Vì sao, tại sao, cớ sao, cớ chi, cớ gì; (отчего) do đâu; (благодаря чему) nhờ đâu.
    вот почему... — thảo nào..., hìen chi..., hèn gì...
    почему же! — sao lại không!, không phải đâu

Tham khảo

sửa