почему
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của почему
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | počemú |
khoa học | počemu |
Anh | pochemu |
Đức | potschemu |
Việt | potremu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпочему
- (вопр.) Vì sao... ?, tại sao... ?, cớ sao, cớ chi... ?, cớ gì... ?, sao... ?, (отчего) do đâu... ?.
- (относ.) Vì sao, tại sao, cớ sao, cớ chi, cớ gì; (отчего) do đâu; (благодаря чему) — nhờ đâu.
- вот почему... — thảo nào..., hìen chi..., hèn gì...
- почему же! — sao lại không!, không phải đâu
Tham khảo
sửa- "почему", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)