потягиваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của потягиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potjágivat'sja |
khoa học | potjagivat'sja |
Anh | potyagivatsya |
Đức | potjagiwatsja |
Việt | potiaghivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
потягиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: потянуться)
Tham khảo sửa
- "потягиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)