потянуться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потянуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potjanút'sja |
khoa học | potjanut'sja |
Anh | potyanutsya |
Đức | potjanutsja |
Việt | potianutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-3c-r потянуться Hoàn thành
- Xem потягиваться
- :
- он потянутьсяулса через стол — nó nhoài người (trườn người) qua chiếc bàn
- все за ним потянутьсяулись — mọi người nối đuôi đi theo anh ta
- потянутьсяулись долгие зимние вечера — những buổi tối mùa đông kéo dài lê thê
Tham khảo
sửa- "потянуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)