посуда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của посуда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posúda |
khoa học | posuda |
Anh | posuda |
Đức | posuda |
Việt | poxuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпосуда gc
- (собир.) Nồi xoong bát đĩa, bát đĩa, nồi xoong.
- глиняная посуда — nồi niêu bát đĩa bằng đất nung
- столовая посуда — bộ đồ ăn, bát đĩa
- чайная посуда — bộ đồ trà, bộ ấm chén
- кухонная посуда — đồ làm bếp, nồi niêu xanh chảo
- медная посуда — nồi xanh bằng đồng
- (thông tục) (сосуд) bình, chậu, vại, chai, chai lọ, vỏ chai.
Tham khảo
sửa- "посуда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)