поселковый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поселковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poselkóvyj |
khoa học | poselkovyj |
Anh | poselkovy |
Đức | poselkowy |
Việt | poxelcovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпоселковый
Tham khảo
sửa- "поселковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)