Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

поселение gt

  1. (действие) [sự] đưa đến ở, di dân, di cư.
  2. (населённый пункт) điểm dân cư, khu dân cư.
  3. (ссылка) ист. [sự] đày, phát lưu, phát vãng, bị đày, bị phát lưu, bị phát vãng.
    сослать на поселение — đày, phát vãng, phát lưu

Tham khảo sửa