поселение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поселение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poselénije |
khoa học | poselenie |
Anh | poseleniye |
Đức | poselenije |
Việt | poxeleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоселение gt
- (действие) [sự] đưa đến ở, di dân, di cư.
- (населённый пункт) điểm dân cư, khu dân cư.
- (ссылка) ист. [sự] đày, phát lưu, phát vãng, bị đày, bị phát lưu, bị phát vãng.
- сослать на поселение — đày, phát vãng, phát lưu
Tham khảo
sửa- "поселение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)