посев
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của посев
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posév |
khoa học | posev |
Anh | posev |
Đức | posew |
Việt | poxev |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпосев gđ
- (действие) [sự] gieo, vãi, gieo hạt.
- (то, что посеяно) hạt giống, hạt đã gieo
- (засеянная площадь) diện tích gieo trồng.
- озимые посевы — lúa non gieo mùa thu
- яровые посевы — lúa non gieo mùa xuân
Tham khảo
sửa- "посев", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)