поручение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поручение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poručénije |
khoa học | poručenie |
Anh | porucheniye |
Đức | porutschenije |
Việt | porutreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоручение gt
- (Sự) Giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác, ủy quyền; (задание) nhiệm vụ, nhiệm vụ được giao phó.
- выполнять поручение — thực hiện nhiệm vụ [được giao phó]
- ему было дано поручение — anh ấy được giao nhiệm vụ, anh ấy được ủy nhiệm
- по поручению кого-л. — được sự ủy nhiệm (ủy thác, ủy quyền) của ai
Tham khảo
sửa- "поручение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)