порода
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của порода
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poróda |
khoa học | poroda |
Anh | poroda |
Đức | poroda |
Việt | porođa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпорода gc
- (домашних животных) nòi, giống; (thông tục) (породистость) nòi, thuần chủng, giống thuần.
- (растений) giống [cây].
- (категория людей) hạng, loại, giống.
- (уст.) (происхождение) dòng dõi, dòng giống, xuất thân.
- геол. — đá, đất đá, nham thạch
Tham khảo
sửa- "порода", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)