попутный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của попутный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popútnyj |
khoa học | poputnyj |
Anh | poputny |
Đức | poputny |
Việt | poputny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпопутный
- Cùng chiều, cùng đường, đồng hành.
- попутный ветер — gió thuận, gió xuôi, xuôi gió, thuận gió
- попутная машина — [chiếc] xe tiện đường, ô tô đi cùng chiều
- (встречающийся на пути) [ở] trên đường đi.
- (производимый одновременно с чем-л. ) đồng thời, cùng một lúc.
- попутный вопрос — câu hỏi phụ thêm
Tham khảo
sửa- "попутный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)