Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

попутный

  1. Cùng chiều, cùng đường, đồng hành.
    попутный ветер — gió thuận, gió xuôi, xuôi gió, thuận gió
    попутная машина — [chiếc] xe tiện đường, ô tô đi cùng chiều
  2. (встречающийся на пути) [ở] trên đường đi.
  3. (производимый одновременно с чем-л. ) đồng thời, cùng một lúc.
    попутный вопрос — câu hỏi phụ thêm

Tham khảo

sửa