попросту
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của попросту
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póprostu |
khoa học | poprostu |
Anh | poprostu |
Đức | poprostu |
Việt | poproxtu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпопросту (thông tục)
- (Một cách) Giản đơn, đơn giản, giản dị, bình dị, mộc mạc, tự nhiên.
- попросту говоря — nói mộc mạc (giản đơn, giản dị, tự nhiên)
Tham khảo
sửa- "попросту", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)