Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

понуждать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: понудить)), ((В))

  1. Thúc ép, thúc bách; (принуждать) ép buộc, bắt buộc, cưỡng bức, cưỡng bách, cưỡng ép, bức bách.

Tham khảo

sửa