понуждать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của понуждать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponuždát' |
khoa học | ponuždat' |
Anh | ponuzhdat |
Đức | ponuschdat |
Việt | ponugiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпонуждать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: понудить)), ((В))
Tham khảo
sửa- "понуждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)