Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

понимание gt

  1. (Sự) Hiểu thấu, hiểu biết nhận thức, hiểu.
  2. (толькование) quan niệm
  3. (точка зрения) quan điểm.
    марксистское понимание истории — quan niệm mác-xít về lịch sử

Tham khảo

sửa