помидор
Tiếng Nga
sửaCách viết khác
sửa- помидо́ръ (pomidór) — ru-PRO
Từ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ý pomi d'oro, dạng số nhiều của pomo d'oro (cách viết cổ xưa của pomodoro).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaпомидо́р (pomidór) gđ bđv (gen. помидо́ра, nom. số nhiều помидо́ры, gen. số nhiều помидо́ров hoặc помидо́р*, diminutive помидо́рчик) (* Không chính thức.)
Biến cách
sửaBiến cách của помидо́р (bất động vật, gi. đực, thân từ cứng, trọng âm a irreg)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | помидо́р pomidór |
помидо́ры pomidóry |
gen. | помидо́ра pomidóra |
помидо́ров, помидо́р△* pomidórov, pomidór△* |
dat. | помидо́ру pomidóru |
помидо́рам pomidóram |
acc. | помидо́р pomidór |
помидо́ры pomidóry |
ins. | помидо́ром pomidórom |
помидо́рами pomidórami |
prep. | помидо́ре pomidóre |
помидо́рах pomidórax |
△ Irregular.
* Không chính thức.
Đồng nghĩa
sửa- тома́т (tomát)