томат
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của томат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tomát |
khoa học | tomat |
Anh | tomat |
Đức | tomat |
Việt | tomat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтомат gđ
Tham khảo
sửa- "томат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)