Tiếng Gruzia sửa

 
პომიდორი

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga помидо́р (pomidór). So sánh với tiếng Mingrelia პამინდორი (ṗamindori), პამადური (ṗamaduri).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): [pʼomidoɾi]
  • Tách âm: პო‧მი‧დო‧რი

Danh từ sửa

პომიდორი (ṗomidori) (số nhiều პომიდვრები)

  1. Cà chua.

Biến cách sửa

.Georgian.inflection-table tr:hover
{
	background-color:#EBEBEB;
}

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa